Chi tiết mã hàng: 55162300

Mã hàng Mô tả hàng hóa
55162300
Sản phẩm dệt (ART NO: 652) dạng cuộn, khổ 148cm, gồm: lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau, thành phần sợi filament polyester được tạo dún, ép dán một mặt, mới 100%

(Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Vải dệt thoi dệt từ các sợi có màu khác nhau (tạo mặt phải vải, chiếm 71,7% trọng lượng), thành phần từ 58,1% staple rayon và 41,9% filament polyeste; được ép dán một mặt với lớp vải không dệt từ staple polyeste (chiếm 28,3% trọng lương) ; mẫu dạng cuộn, khổ 148cm, trọng lượng mẫu 241,6 g/m²)

(theo kết quả phân loại số: 846/TB-TCHQ, ngày 19/02/2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
29309090
60053500
29309090
60053690
38089290
29309090
60053790
38089290
29312000
60053790
29313900
60053790
29313900
60053790
29313900
60053790
29313900
60053790
29313900
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053790
29319090
60053890
29319090
60053890
29319090
60053890
38099190
29321400
60053990
29321900
60054100
29321900
60054200
29322010
60062100
29322090
60062400
29322090