Chi tiết mã hàng: 55151200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
55151200
Tên hàng khai báo: Vải( dạng nỉ), dệt kim, từ xơ nhân tạo, dạng cuộn, khổ ( 130-200) cm, định lượng (150-300)g/m2, vòng lông một mặt, dùng để sản xuất ghế sofa. Mới 100% ( Mục 11 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi có thành phần chủ yếu từ sợi staple polyeste (51%) và sợ multifilament polyeste ( 30%), một mặt được dán sản phẩm không dệt từ xơ staple polyeste (19%), chưa thấm tẩm, chưa tráng phủ bề mặt bằng vật liệu khác, trọng lượng 352g/m2, dạng cuộn, khổ lớn hơn 100cm.)

(theo kết quả phân loại số: 296/TBKQPL-TCHQ ngày 18-01-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029030
38249999
22029910
38249999
22029910
38249999
22029910
38249999
22029950
38249999
22029950
38249999
24039990
38249999
26011100
38249999
2601119090
38249999
26080000
38249999
27101260
38249999
27101270
38249999
27150090
38249999
28051200
38249999
28112210
38249999
28469000