Chi tiết mã hàng: 55099110

Mã hàng Mô tả hàng hóa
55099110
Tên hàng khai báo: 0001#& Sợi len các loại ( Mục 1 phụ lục tờ khai)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sợi đơn từ xơ staple, thành phần 53,2% xơ tổng hợp (copolymer acrylonitrile) và 46,8% xơ len, chưa đóng gói để bán lẻ.)

(theo kết quả phân loại số: 1856/TBKQPL-TCHQ ngày 09-04-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249099
85441130
38249099
85441190
38249099
85441190
38249099
85444298
38249099
85444299
38249099
85444299
38249099
85444299
38249960
85444922
38249970
85444929
38249970
85444941
38249970
85444942
38249970
85444942
38249970
85444942
38249970
85446011
38249970
85446011
38249970
85446011
38249970
85446011
38249970
85446011
38249970
85446012
38249970
85446012
38249970
85446012
38249970
85447090
38249970
85451100
38249970
85459000
38249970
87011011