Chi tiết mã hàng: 54083200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54083200
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, định lượng 355g/yard, mã hàng K-247, thành phần 53% Acetate, 47% Polyester, dạng cuộn, kiểu dệt vân điển, đã nhuộm, khổ 50/51'', hàng mới 100%. ( Mục 1 phụ lục Tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm dệt, gồm 2 lớp: lớp vải dệt thoi đi từ 84,7% xơ filament acetate và 15,3% xơ filament polyester đã nhuộm màu đỏ, được ép lớp với lớp vải dệt kim đi từ 100% filament polyester đã nhuộm màu nâu đỏ, lớp vải dệt thoi chiếm 63,4% trọng lượng, lớp vải dệt kim chiếm 36,6% trọng lượng, trọng lượng 325g/m2, dạng cuộn, khổ 1,4m.)

(theo kết quả phân loại số: 1799/TBKQPL-TCHQ ngày 05-04-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
29224900
38249999
29239000
38249999
29241900
38249999
29242930
38249999
29242990
38249999
29252900
38249999
29280090
38249999
29309090
38249999
29309090
38249999
29313900
38249999
29333990
38249999
29333990
38249999
29333990
38249999
29334990
38249999
29336900
38249999
29341000
38249999
29349990
38249999
29362100
38249999
29362800
38249999
29372900
38249999
29379010
38249999
30039000
38249999
32041290
38249999
32041790
38249999
32082090