Chi tiết mã hàng: 54082200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54082200
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi,thành phần 100% Viscose ,đã nhuộm chưa tráng phủ hay ngâm tẩm,trọng lượng 140g/m2,dạng cuộn khổ 1.3m,mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi từ 100% sợi filament rayon (không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm mầu đen, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác, định lượng 68 g/m2, dạng cuộn khổ 138cm.)

(theo kết quả phân loại số: 4952/TBKQPL-TCHQ ngày 02-08-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72299099
38089190
73012000
38089190
73045190
38089190
73045190
38089190
73063091
38089190
73063091
38089190
73063091
38089190
73063091
38089290
73063099
38089290
73063099
38089290
73063099
38089290
73066190
38089319
73066190
38089320
73066190
38089490
73066190
38089490
73066190
38089990
73066190
38089990
73066990
38099110
73066990
38099110
73066990
38099110
73066990
38099190
73089090
38099190
73089090
38099200
73089099
38101000
73089099
38101000