Chi tiết mã hàng: 54076910

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54076910
Tên hàng khai báo: Vải mọc, dệt thoi dùng trong may mặc, 96% polyester, 4% Spandex, khổ vải 1,9m, định lượng 160g/m2, Hàng mới 100% ( mục 1 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, thành phần gồm 32,2% filament polyeste dún, 64,2% filament polyeste không dún và 3,6% spadex màu trắng, chưa in, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp: trọng lượng mẫu 92g/m2; dạng cuộn, khổ lớn hơn 1m.)

(theo kết quả phân loại số: 1461/TBKQPL-TCHQ ngày 21-03-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
39203091
17049099
38249999
39203092
19053120
38249999
39205990
20081999
38249999
39206290
21021000
38249999
39206290
39205111
38249999
39206290
39206210
38249999
39206290
39209931
38249999
39206290
44189990
38249999
39206290
38249999
39211191
38249999
39211991
38249999
39269099
38249999
39269099
38249999
40029920
38249999
40161090
38249999
41041100
38249999
44050020
38249999
44072997
38249999
44072997
38249999
44189990
38249999
46019920