Chi tiết mã hàng: 54076190

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54076190
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên.dạng cuộn, khổ 318cm, CS03, Mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi từ sợi có màu khác nhau, thành phần 92,1% filament polyeste không dún và 7,9% staple polyeste, độ bền tương đối của sợi dưới 60 cN/tex, bề mặt chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp; trọng lượng mẫu 76g/m2, dạng cuộn, khổ lớn hơn 1m.)

(theo kết quả phân loại số: 2618/TBKQPL-TCHQ ngày 15-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
29224900
38249999
29239000
38249999
29241900
38249999
29242930
38249999
29242990
38249999
29252900
38249999
29280090
38249999
29309090
38249999
29309090
38249999
29313900
38249999
29333990
38249999
29333990
38249999
29333990
38249999
29334990
38249999
29336900
38249999
29341000
38249999
29349990
38249999
29362100
38249999
29362800
38249999
29372900
38249999
29379010
38249999
30039000
38249999
32041290
38249999
32041790
38249999
32082090