Chi tiết mã hàng: 54076110

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54076110
Tên hàng khai báo: Vải sợi 100% polyester có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên rộng 2.45m, định lượng vải 75g/m2. hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi; dệt từ các sợi đơn, không dún, độ bền tương đối của sợi < 60cN/tex, thành phần 100% filament polyester; đã được tẩy trắng, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 52,5g/m2, dạng cuộn, khổ 2,35m.)

(theo kết quả phân loại số: 3024/TBKQPL-TCHQ ngày 30-05-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
76061110
15180060
38249999
76061110
17019100
38249999
76072010
17019100
38249999
76072090
17019910
38249999
76072090
17023020
38249999
76072090
17023020
38249999
76169990
17023020
38249999
76169990
17029091
38249999
76169990
17029091
38249999
76169990
17029099
38249999
76169990
21039013
17049099
38249999
76169990
21039013
17049099
38249999
76169990
17049099
38249999
82090000
17049099
38249999
83111090
17049099
38249999
83113091
17049099
38249999