Chi tiết mã hàng: 54076110

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54076110
Tên hàng khai báo: Phụ liệu ngành in: Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điển, thành phần 100% filament polyester không dúm, mã T180-31W khổ rộng 115cm màu trắng, dạng cuộn, trọng lượng 46g/m2, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi; dệt từ các sợi monofilament polyester không dún, kích thước mặt cắt ngang < 1mm, độ bền tương đối của sợi < 60cN/tex; đã tẩy trắng, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 47,7g/m², dạng cuộn, khổ 1,18m)

(theo kết quả phân loại số: 3180/TBKQPL-TCHQ ngày 07-06-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
32149000
72111913
32159090
72111919
33012900
72111991
33012910
72112920
33012990
72112920
33019090
72112920
33021090
72119019
33021090
72119019
33021090
72119019
33021090
72121013
33029000
72121019
33029000
72123010
33029000
72123011
33030000
72123011
71081300
33049920
72123012
33049930
72123012
33049930
72123012
33049930
72123013
33049930
72123019
33049930
72124011
72091610
33049930
72124011
72091610
33049930
72124011
33049930
72124011
33049930