Chi tiết mã hàng: 54075400

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54075400
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi từ sợi filament polyester không dún >85%, mã: Q19-1B, đã in, dạng cuộn, khổ 148cm, định lượng: 170g/m2, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm dệt, dạng cuộn, khổ lớn hơn 1m, trọng lượng 206g/m2, có cấu tạo gồm: lớp vải dệt thoi đã in (chiếm 86,4% khối lượng mẫu), có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, độ bền tương đối của sợi nhỏ hơn 60cN/tex, được ép dán một mặt với lớp vải dệt thoi màu trắng (chiếm 13,6% khối lượng mẫu).)

(theo kết quả phân loại số: 4166/TBKQPL-TCHQ ngày 26-06-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
29372900
68159900
29389000
69022000
29397900
69032000
29400000
69032000
29400000
69032000
29400000
69039000
29400000
69039000
29413000
69041000
29413000
69041000
29413000
69041000
29414000
69041000
29419000
69049000
29419000
69049000
29419000
69072110
39019090
29420000
69072191
29420000
69072192
30012000
69072192
30019000
69072192
30029000
69072194
30032000
69072194
30032000
69072194
30039000
69072293
30039000
69072293
30041016
69072293
30041019