Chi tiết mã hàng: 54074190

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54074190
Tên hàng khai báo: Vải thô 91% nylon 9% sp khổ :57" item :SN74 / 91% NYLON 9%SP 40D+20D*40D+20D+70D WIDTH:57" 115G/M2 FABRIC (VẢI NHẬP ĐỂ NHUỘM VÀ SẢN XUẤT )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, kiểu dệt loại khác không phải là vải lưới, thành phần 90% filament Nylon không phải là sợi có độ bền cao, 10% sợi đàn hồi polyurethane, mầu trắng, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, trọng lượng 120 g/m2, khổ rộng 145cm, đóng gói dạng cuộn.)

(theo kết quả phân loại số: 1795/TBKQPL-TCHQ ngày 29-03-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
69072294
30042071
69072394
30042090
69073019
30042091
69073019
30042091
69074010
30042091
69091200
39029090
30042091
69091200
30042091
69091900
30042091
69091900
30042099
69149000
30042099
70022000
30042099
70049090
30042099
70052190
30043900
70052190
30043900
70052190
30043900
70052190
30044990
70060090
30044990
70060090
30045029
70060090
30045099
70060090
30045099
70060090
30045099
70060090
30049051
70080000
30049059
70080000
30049059
70080000