Chi tiết mã hàng: 54072000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
54072000
Tên hàng khai báo: Vải địa kỹ thuật dệt HP580 - (kích thước: 4.5M x 100M/cuộn)- (dùng trong xây dựng ) - Hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi dệt từ sợi dạng dải, độ rộng của dải < 5mm, hệ sợi ngang là sợi dạng dải đã được xơ hóa (chiếm 44,3% khối lượng); thành phần 100% sợi filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, định lượng 378,5 g/m2, dạng cuộn, khổ 4,5m)

(theo kết quả phân loại số: 3544/TBKQPL-TCHQ ngày 31-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72299099
38089190
73012000
38089190
73045190
38089190
73045190
38089190
73063091
38089190
73063091
38089190
73063091
38089190
73063091
38089290
73063099
38089290
73063099
38089290
73063099
38089290
73066190
38089319
73066190
38089320
73066190
38089490
73066190
38089490
73066190
38089990
73066190
38089990
73066990
38099110
73066990
38099110
73066990
38099110
73066990
38099190
73089090
38099190
73089090
38099200
73089099
38101000
73089099
38101000