Chi tiết mã hàng: 52105190

Mã hàng Mô tả hàng hóa
52105190
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi YXL-304006, dệt vân ngang, màu trắng, thành phần 50% cotton và 50% polyester, đã in một mặt, trọng lượng 130g/m2, dạng cuộn, khổ 57inch-58inch, hàng mới 100%, TQSX

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi vân điểm, thành phần tính theo trọng lượng: 61.1% xơ bông và 28,9% filament polyester, đã in trang trí một mặt bằng máy, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, trọng lượng 140 g/m2, dạng cuộn khổ 145cm.)

(theo kết quả phân loại số: 4951/TBKQPL-TCHQ ngày 02-08-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190