Chi tiết mã hàng: 52091200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
52091200
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi quy cách: 145*76 60S/2CM*30SCD+40D 2/2 Z, vải chưa qua tẩy trắng, thành phần 98% bông 2% spandex vải dệt vân chéo 4 sợi, khổ vải 1.81m, trọng lượng 217g/m2, mới 100%.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi kiểu dệt vân chéo dấu nhân, thành phần 97,8% staple cotton và 2,2% spandex, chưa tẩy trắng, bề mặt không tráng phủ hay ngâm tẩm, trọng lượng 214g/m2, dạng cuộn, khổ 176cm.)

(theo kết quả phân loại số: 3075/TBKQPL-TCHQ ngày 20-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
30049059
70080000
30049059
70099100
30049059
70099100
30049079
70099100
30049079
70109099
30049089
70139900
30049099
70139900
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70199090
30049099
70199090
30049099
70199090
30049099
70200090
30049099
70200090
30049099
70200090
30049099
71069100
30049099
71162000
30051010
71162000
30051090
71162000
30051090
72015000