Chi tiết mã hàng: 52085990

Mã hàng Mô tả hàng hóa
52085990
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi, thành phần 82% Staple polyeste, 16% Staple rayon, 2% sợi đàn hồi, đã nhuộm, bề mặt không tráng phủ, khổ rộng 1.5-1.8m +/-10%, định lượng: 520 gr/m2. Mới 100% do TQSX

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, kiểu dệt phức tạp từ 100% xơ bông, đã in trang trí một mặt (không phải in batik truyền thống), chưa thấm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn khổ 155 cm, định lượng 93,9 g/m2. )

(theo kết quả phân loại số: 3557/TBKQPL-TCHQ ngày 02-06-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
29224900
38249999
29239000
38249999
29241900
38249999
29242930
38249999
29242990
38249999
29252900
38249999
29280090
38249999
29309090
38249999
29309090
38249999
29313900
38249999
29333990
38249999
29333990
38249999
29333990
38249999
29334990
38249999
29336900
38249999
29341000
38249999
29349990
38249999
29362100
38249999
29362800
38249999
29372900
38249999
29379010
38249999
30039000
38249999
32041290
38249999
32041790
38249999
32082090