Chi tiết mã hàng: 52063200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
52063200
Tên hàng khai báo: Sợi bông, tỷ trọng bông 50% ( sợi se, làm từ sơ không chải kỹ), chỉ số mét sợi đơn 18.5, chưa đóng gói để bán lẻ, KT: 0.97 m x 0,58 m x 0,169m. Hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sợi xe được tạo thành từ 02 sợi đơn, gồm: một sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ (hàm lượng xơ bông chiếm 72,5% tổng khối lượng sợi xe) có độ mảnh 305 decitex và một sợi đơn từ xơ nhân tạo poly(vinyl alcohol) có độ mảnh 116 decitex; chưa được đóng gói để bán lẻ.)

(theo kết quả phân loại số: 230/TBKQPL-TCHQ ngày 18-01-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
15159099
38249999
72287010
15162034
38249999
72287010
15162041
38249999
72287090
15162044
38249999
73045190
15162046
38249999
73063092
15162047
38249999
73063092
15162048
38249999
73066990
15162062
38249999
73079910
15179050
38249999
73079910
15179050
38249999
73089099
15179069
38249999
73089099
15179069
38249999
73262090
15179069
38249999
74071040
15179090
38249999
74071040
15180019
38249999
74199999
15180019
38249999
76042190
15180031
38249999