Chi tiết mã hàng: 51113000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
51113000
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, mã hàng HWA024MG #4873, thành phần 90%Wool 10% Nylon, dạng cuộn, định lượng 510 g/m2, khổ 147 cm, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, thành phần gồm (83,5÷83,9)% lông cừu chải thô và (16,1÷16,5)% xơ staple nylon, đã nhuộm, chưa in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 374 g/m², dạng cuộn, khổ 1,52m)

(theo kết quả phân loại số: 3264/TBKQPL-TCHQ ngày 11-06-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999