Chi tiết mã hàng: 51113000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
51113000
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi,thành phần 100%Wool ,đã nhuộm chưa tráng phủ hay ngâm tẩm ,trọng lượng 720g/m2,dạng cuộn khổ 1.5m,mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm có cấu tạo từ 02 lớp vải dệt thoi từ sợi chải thô có màu khác nhau, được khâu đính bằng chỉ với nhau, cào tạo lông hai mặt ngoài, thành phần tính theo trọng lượng: 74,1% xơ động vật loại mịn và 25,9% xơ staple nylon, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác, trọng lượng 518 g/m², dạng cuộn khổ 146 cm)

(theo kết quả phân loại số: 629/TBKQPL-TCHQ ngày 28-01-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
76061110
15180060
38249999
76061110
17019100
38249999
76072010
17019100
38249999
76072090
17019910
38249999
76072090
17023020
38249999
76072090
17023020
38249999
76169990
17023020
38249999
76169990
17029091
38249999
76169990
17029091
38249999
76169990
17029099
38249999
76169990
21039013
17049099
38249999
76169990
21039013
17049099
38249999
76169990
17049099
38249999
82090000
17049099
38249999
83111090
17049099
38249999
83113091
17049099
38249999