Chi tiết mã hàng: 51113000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
51113000
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi, thành phần 50% Polyester 50% wool, đã nhuộm chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, trọng lượng 590 g/m2, dạng cuộn khổ 1.5m, mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi từ sợi chải thô, thành phần 57,1% lông động vật mịn và 42,9% staple polyeste, đã cào lông một mặt, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, nhuộm màu nâu, trọng lượng 385g/m2, dạng cuộn khổ 1500mm)

(theo kết quả phân loại số: 3070/TBKQPL-TCHQ ngày 20-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
29372900
68159900
29389000
69022000
29397900
69032000
29400000
69032000
29400000
69032000
29400000
69039000
29400000
69039000
29413000
69041000
29413000
69041000
29413000
69041000
29414000
69041000
29419000
69049000
29419000
69049000
29419000
69072110
39019090
29420000
69072191
29420000
69072192
30012000
69072192
30019000
69072192
30029000
69072194
30032000
69072194
30032000
69072194
30039000
69072293
30039000
69072293
30041016
69072293
30041019