Chi tiết mã hàng: 51111990

Mã hàng Mô tả hàng hóa
51111990
Tên hàng khai báo: Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, mã hàng HWA100MG #4463, thành phần 98% Wool 2% Polyurethane, dạng cuộn, định lượng 362 g/m2, khổ 137 cm, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Vải dệt thoi, thành phần gồm 95,2% lông cừu chải thô, (3÷3,5)% sợi đàn hồi filament polyurethane và (1,3÷1,8)% xơ staple nylon, đã nhuộm, chưa in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 375g/m², dạng cuộn, khổ 1,4m)

(theo kết quả phân loại số: 3267/TBKQPL-TCHQ ngày 11-06-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190