Chi tiết mã hàng: 51072000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
51072000
Tên hàng khai báo: Sợi len lông cừu chải kỹ, có tỷ trọng lông cừu 50%- nguyên liệu sản xuất-F/60S BLACK YARN (W/P?F50/37/13%, S600 S500) ( WOOL 20.5MIC, P>E 2.5 A?P, 20D BLK FILA) Mục 1 phụ lục tờ khai).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sợi lđơn làm từ len lông cừu chải kỹ, tỷ trọng lông cừu 85% ( thành phần cụ thể: len từ lông cừu chiếm ≈ 49%, polyeste ≈ 36%, chất màu vô cơ và chất độn ≈ 15%), màu đen, độ mảnh ≈ 195 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ.)

(theo kết quả phân loại số: 714/TBKQPL-TCHQ ngày 06-02-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
76061290
38210090
76072010
38220010
76072010
38220020
76072010
38220030
76072090
38220030
76072090
38220090
76072090
38220090
76109099
38220090
76169990
38220090
76169990
38220090
76169990
38220090
78011000
38220090
81042000
38231990
82054000
38241000
83081000
38244000
83111090
38244000
83111090
38244000
83111090
38244000
84733090
38244000
84804900
38245000
85011091
38247490
85011091
38247800
85021390
38247900
85042111
38247900
85043249
39269099