Chi tiết mã hàng: 48182000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48182000
Tên hàng khai báo: Khăn giấy, hiệu Sipiao (không tẩm mỹ phẩm, nước hoa, không làm từ giấy tissue) dùng trong gia đình, Kích thước khổ giấy: 18cm x 12cm, đã gấp thành từng lớp (630 hộp, mỗi hộp 30 gói),mới 100% TQSX

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Giấy lụa lau loại 3 lớp, thành phần 100% bột giấy hóa học chưa tẩy trắng, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, chưa in, chưa nhuộm màu; dạng tờ hình chữ nhật, kích thước dài x rộng (17 x 12)cm, định lượng 41g/m2 (3lớp), đã đóng gói bán lẻ dạng gói rút, 300 tờ/gói.)

(theo kết quả phân loại số: 5759/TBKQPL-TCHQ ngày 31-08-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000