Chi tiết mã hàng: 48115999

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48115999
Tên hàng khai báo: Nhôm lá mỏng cách nhiệt đã bồi, dạng cuộn, kích thước: 1.25m x 100m, chiều dầy trừ phần bồi là 0.005mm dùng để cách nhiệt chống nóng cho các công trình xây dựng

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Giấy làm từ bột giấy chưa tẩy trắng, một mặt được tăng cường bởi lớp sợi vô cơ đan chéo thưa (chiếm 4,9% tổng trọng lượng) và được che phủ bởi lớp màng plastic mỏng (mặt trong có lớp bột nhôm) không dính (chiếm 5% tổng chiều dầy), chưa in, định lượng 63,0 g/m2, dạng cuộn khổ 1280 mm, thường dùng để sản xuất vật liệu cách nhiệt)

(theo kết quả phân loại số: 4194/TBKQPL-TCHQ ngày 22-06-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000