Chi tiết mã hàng: 48026919

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48026919
Tên hàng khai báo: Giấy đã nhuộm màu đen toàn bộ chưa thấm tẩm, chưa tráng phủ. đã được in trang trí một mặt, dạng tờ hình chữ nhật KT: (1250 x 2470 x 0,1)mm +/- 2%. Định lượng 64g/m2. Mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Giấy một lớp đã nhuộm màu toàn bộ (không phải giấy nhuộm màu bề mặt), thành phần tính theo tổng trọng lượng bột giấy: 72,4% bột hóa học tẩy trắng và 27,6% bột giấy cơ học và hóa cơ, hàm lượng tro 16,2%, chưa thấm tẩm, chưa in trang trí, bề mặt chưa tráng phủ, định lượng 61,9 g/m2, dạng tờ hình chữ nhật (theo khai báo kích thước (1250×2470×0.1) mm); thuộc chủng loại giấy dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác, làm thẻ và băng chưa đục lỗ)

(theo kết quả phân loại số: 7157/TBKQPL-TCHQ ngày 18-11-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
20098999
39072090
20099010
39072090
20099010
39072090
20099010
39072090
20099010
39072090
20099010
39073090
20099099
39074000
21011291
39076100
21021000
39076100
21022010
39076100
21022010
39076100
21022010
39076100
21022090
39076910
21032000
39076910
21039011
39076910
21039012
39076990
21039013
39079120
21039013
39079120
21039013
39079130
21039013
39079990
21039013
39079990
21039013
39079990
21039013
39089000
21039013
39091090
21039013
39091090