Chi tiết mã hàng: 48026919

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48026919
Tên hàng khai báo: Tấm giấy nhiều lớp, loại không tráng phủ, không dính, không in hình chữ, sử dụng để làm bìa sổ sách hoặc trang trí. KT: (120*90)cm +/-10%. Định lượng: 240g/m2, +/-10%. Mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Giấy được làm chủ yếu đi từ bột giấy tẩy trắng và hàm lượng bột giấy cơ học, hóa cơ chiếm 24,3% tổng lượng bột giấy, nhuộm màu đen toàn bộ, chưa thấm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ, chưa in, hàm lượng tro 3,4%, độ bục 1,81 kPa.m2/g, định lượng 108 g/m2, dạng tờ hình chữ nhật kích thước lớn hơn (820×885) mm, thuộc chủng loại giấy dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác, làm thẻ và băng chưa đục lỗ. )

(theo kết quả phân loại số: 3405/TBKQPL-TCHQ ngày 26-05-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000