Chi tiết mã hàng: 48025839

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48025839
Tên hàng khai báo: Giấy in trắng, không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy <10% tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng,định lượng 250g/m2 ,dạng tờ,kích thước : ( 79*109)cm, hiệu UNCOATED PAPER,mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Giấy không tráng phủ đi từ bột giấy hóa học tẩy trắng, hàm lượng bột giấy cơ học và hóa cơ dưới 10% tổng khối lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa được tráng phủ, chưa thấm tẩm, chưa trang trí hoặc in bề mặt, chưa nhuộm màu bề mặt, định lượng 253g/m2, độ trắng trên 60%, độ dày 367µm, hàm lượng tro 17,48%, dạng tờ, kích thước 793x1094mm, dùng để in.)

(theo kết quả phân loại số: 5776/TBKQPL-TCHQ ngày 10-09-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
55151200
38249999
55161300
38249999
55161300
38249999
55162300
04022130
38249999
55164400
04039090
38249999
56031200
07129090
38249999
56031200
07129090
38249999
56031200
07131090
38249999
56050000
07132090
38249999
56090000
07133390
38249999
58012790
07133590
38249999
58063190
07134090
38249999
58089090
09102000
38249999
59031090
09109190
38249999
59039090
11041990
38249999
59070040
11042990
38249999
59090090
12081000
38249999
60012200