Chi tiết mã hàng: 48025729

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48025729
Tên hàng khai báo: Giấy chèn vào file đựng hồ sơ - Insert paper 880*625 WHITE 1 tờ lớn bằng 8 tờ nhỏ (8 tờ/tờ x 13000 tờ = 104000 tờ) - TK ĐÃ KIỂM- 101459475131/E31- 15/06/2017

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Giấy không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, được nhuộm màu toàn bộ màu xanh, định lượng 79g/m2, hàm lượng tro 23,74%, dạng tấm, kích thước 880x625mm, dùng lót trong file hồ sơ, có thể in.)

(theo kết quả phân loại số: 1032/TBKQPL-TCHQ ngày 21-02-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72269190
34029092
72269190
34029092
72269190
34029093
72269190
34029093
72269190
34029093
72269190
34029093
72269210
34029093
72269290
34029093
72269911
34029093
72269919
34029094
72269919
34029099
72269999
34029099
72269999
34029099
72279000
34029099
72281090
34029099
72283010
34029099
72283010
34029990
72283010
34031919
72283010
34031990
72283010
34039911
72283010
34039912
72283010
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919