Chi tiết mã hàng: 48025569

Mã hàng Mô tả hàng hóa
48025569
Tên hàng khai báo: Giấy không tráng phủ, màu xám, định lượng 79g/m2, dạng cuộn, khổ 125cm, dùng để dán, ép lên bề mặt ván MFC - PRINTING BASE PAPER KD5002D - Mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: 'Giấy không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình sơ học dưới 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, dduwwocj nhuộm màu toàn bộ mầu xám. Mẫu dạng cuộn, khổ 125cm, định lượng 81gsm, hàm lượng tro 29,5% loại để in thuộc nhóm 48.02 "Giấy và bìa không tráng, loại dùng để in, viết hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác, và giấy làm thẻ và giấy băng chưa đục lỗ, dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), kích thước bất kỳ, trừ giấy thuộc nhóm 48.01 hoặc 48.03: giấy và bìa sản xuất thủ công", phân nhóm "-Giấy và bìa khác, không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hóa cơ hoặc có hàm lương các bột giấy này không quá 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng", phan nhóm "--có định lượng từ 40g/m2 trở lên nhưng không quá 150g/m2, dạng cuộn", phân nhóm "---Loại dùng để viết, in và các mục đích đò bản khác", mã số 4802.55.69 "---Loại khác " tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.)

(theo kết quả phân loại số: ngày 15-10-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
52103100
Đóng góp bởi: Trần Đỗ Huy Hoàng
Công ty CP ITS Logistics VN
Chi tiết
28112290
Đóng góp bởi: Trần Đỗ Huy Hoàng
Công ty CP ITS Việt Nam
Chi tiết
25262010
Đóng góp bởi: Trần Đỗ Huy Hoàng
Công ty CP ITS Việt Nam
Chi tiết
40021990
Đóng góp bởi: Trần Đỗ Huy Hoàng
Công ty CP ITS Logistics VN
Chi tiết
48236900
Đóng góp bởi: Bùi Văn Tài
TIL Logistics
Chi tiết
56039400
Đóng góp bởi: Trần Hồng Phong
Cty TNHH Dịch Vụ Việt Trade
Chi tiết
84659960
Đóng góp bởi: Trần Hồng Phong
Cty TNHH Dịch Vụ Việt Trade
Chi tiết
28030041
Đóng góp bởi: Phạm Hồng Hạnh
Cty TNHH Cao Su Inoue Việt Nam
Chi tiết
44189990
Đóng góp bởi: Trần Hồng Phong
Cty TNHH Dịch Vụ Việt Trade
Chi tiết
48142010
Đóng góp bởi: Quốc
LEGEND SHIPPING INTERNATIONAL
Chi tiết
54023300
Đóng góp bởi: Quốc
LEGEND SHIPPING INTERNATIONAL
Chi tiết
94036090
Đóng góp bởi: Trần Hồng Phong
Cty TNHH Dịch Vụ Việt Trade
Chi tiết
39076910
38249999
39079130
38249999
39079990
38249999
39095000
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
39072090
39072090
39072090
39072090
39074000
39171900
38249999
39181019 “
38249999
39191090
38249999
39199092
38249999
39199092
04029900
38249999
39199092
12119099
38249999
39201019
15141920
38249999
39202010
17023020