Chi tiết mã hàng: 44011200

Mã hàng Mô tả hàng hóa
44011200
Tên hàng khai báo: Gỗ keo nhiên liệu thuộc rừng trồng từ cây không thuộc loai lá kim : dạng khúc, cành nhỏ có cây thẳng,có cây cong. Đường kính: >3 cm, Chiều dài : <140cm. Chất đầy vào container.#&VN

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Gỗ keo (không thuộc loài lá kim), dạng thanh, còn nguyên vỏ, hình dáng và kích thước không đồng đều, trên thân còn có các đoạn ngắn còn sót lại của các cành bị cắt tỉa hoặc bẻ gãy, đường kính đầu nhỏ từ 50mm đến 75mm, đầu lớn từ 70mm đến 115mm, dài từ 1370mm đến 1650mm. Công dụng: dùng làm nhiên liệu (theo cam kết của Doanh nghiệp).)

(theo kết quả phân loại số: 2869/TBKQPL-TCHQ ngày 13-05-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72269190
34029092
72269190
34029092
72269190
34029093
72269190
34029093
72269190
34029093
72269190
34029093
72269210
34029093
72269290
34029093
72269911
34029093
72269919
34029094
72269919
34029099
72269999
34029099
72269999
34029099
72279000
34029099
72281090
34029099
72283010
34029099
72283010
34029990
72283010
34031919
72283010
34031990
72283010
34039911
72283010
34039912
72283010
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919