Chi tiết mã hàng: 39219090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39219090
Tên hàng khai báo: Màng nhựa cán nhiệt MPET dạng cuộn, không xốp, dày 22 micromet bằng nhựa PolyEtylen Terephtalat, chưa gia cố, không gắn lớp mặt, không kết hợp vật liệu khác, không tự dính dùng sx tấm nhựa. KT:106.5cmx12000m/cuộn x22 cuộn

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Màng phức hợp không xốp, cấu tạo gồm 3 lớp: Lớp thứ nhất đi từ polyetylen terephthalate chiếm 66% theo khối lượng, lớp thứ 2 đi từ polyetylen vinyl acetate chiếm 31% khối lượng, ở giữa là lớp nhôm dát mỏng chiếm 3% khối lượng, mẫu không có khả năng tự dính, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được trang trí hay in hoa văn, tổng chiều dày mẫu là 22 micromet, khổ rộng 106,5cm, dạng cuộn.)

(theo kết quả phân loại số: 512/TBKQPL-TCHQ ngày 21-01-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
55151200
38249999
55161300
38249999
55161300
38249999
55162300
04022130
38249999
55164400
04039090
38249999
56031200
07129090
38249999
56031200
07129090
38249999
56031200
07131090
38249999
56050000
07132090
38249999
56090000
07133390
38249999
58012790
07133590
38249999
58063190
07134090
38249999
58089090
09102000
38249999
59031090
09109190
38249999
59039090
11041990
38249999
59070040
11042990
38249999
59090090
12081000
38249999
60012200