Chi tiết mã hàng: 39206290

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39206290
Tên hàng khai báo: Nguyên liệu dùng để sản xuất mút xốp PE Foam cách nhiệt - Màng VMPET+PE (12mic+15mic) khổ 1370mm * 2000m/cuộn.Mới 100%, chưa in hình in chữ. TC: 12 cuộn.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Màng plastic không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với các vật liệu khác, chưa in hình, dạng cuộn, cấu tạo gồm 2 lớp: một lớp trong suốt làm từ polyethylene terephthalate chiếm ≈ 47% về khối lượng, lớp còn lại màu trắng mờ làm từ polyethylene ≈ 40,6% khối lượng; mặt ngoài được phủ lớp bột kim loại.)

(theo kết quả phân loại số: 427/TBKQPL-TCHQ ngày 28-01-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38244000
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
76042990
21069098
18069090
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
39201019
19011020
38249999
39269099
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39206290
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39189015
19011020
38249999
48103930
19011020
38249999