Chi tiết mã hàng: 39204900

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39204900
Tên hàng khai báo: Tấm nhựa PVC loại cứng,không xốp,không tự dính,chưa gia cố hoặc kết hợp vật liệu khác,kt[(200-400)x(40-130)]cm,dầy(0.5-2)cm,chưa in hình,in chữ,in hoa,có hl hoá dẻo>6%,Hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Sản phẩm từ nhựa dạng tấm hình chữ nhật, kích thước (252x122x0,52)cm (Chiều dài x chiều rộng x độ dầy), không xốp, chưa được gia cố, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác, có cấu tạo gồm 2 lớp: lớp mặt (~3% khối lượng) là màng poly (vinyl clorua), có hàm lượng hóa dẻo trên 6%, chưa in hình, lớp dưới (~97% khối lượng) là tấm poly (vinyl clorua) và chất độn vô cơ, không chứa chất hóa dẻo.)

(theo kết quả phân loại số: 323/TBKQPL-TCHQ ngày 15-01-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
59070060
29241990
59070060
29241990
59112000
29241990
59113100
29241990
59113100
29241990
59119010
29241990
59119010
29241990
59119010
29241990
59119010
29242190
59119090
29242910
59119090
29242990
59119090
29252900
59119090
29252900
60012200
29252900
60019290
29261000
60019290
29269000
60019290
29269000
60019290
29269000
60019290
29269000
60032000
29270090
60033000
29280090
60033000
29280090
60041090
38021000
29309090
60052200
29309090
60052300