Chi tiết mã hàng: 39202099

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39202099
Tên hàng khai báo: Plastic film (plastic film of salonsip) - (Tấm bằng plastic đi từ polypropylene có độ dày 0.1mm không xốp và chưa được gia cố )(GP954e/QLD-KD ;GD7731/TB-TCHQ - Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Màng polypropylen, không phải loại màng định hướng hai chiều (BOPP), không màu, không xốp, loại không tự dính, bề mặt dập nổi gân, một mặt đã được in hình, in chữ “Hisamitsu Salonsip Gel Patch”, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, khổ 48cm, dày 0,028mm, công dụng: dùng làm lớp lót (liner) cho miếng cao dán)

(theo kết quả phân loại số: 134/TBKQPL-TCHQ ngày 01-12-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72285010
34039919
72285090
34039990
72285090
34039990
72286010
34039990
72287010
34039990
72287010
34049090
72287010
34059010
72287010
34059010
72287010
85079019
34059010
72287010
85079099
34059010
72287010
34059010
72287010
34059090
72287010
35022000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35051090
72287010
35051090
72287010
35052000