Chi tiết mã hàng: 39201090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39201090
Tên hàng khai báo: Màng nhựa dùng để chạy thử máy đóng gói, cuộn 500m / Film material for machine testing. Mới 100%.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Màng plastic phức hợp, chưa in hình, chưa in chữ, loại không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, dạng cuộn, dày khoảng 86 µm. Cấu tạo gồm 2 lớp: lớp thứ nhất là màng từ polyetylen terephtalat (dày khoảng 25µm, chiếm 42,4% về khối lượng). lớp thứ hai là màng từ polyetylen (dày khoảng 61µm, chiếm 57,6% µm về khối lượng). Trong đó, lớp thứ 2 là màng từ polyetylen mang lại đặc trưng cho sản phẩm)

(theo kết quả phân loại số: 7978/TBKQPL-TCHQ ngày 21-12-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
60063290
29329990
60063290
29329990
60379090
29329990
61082200
29332100
61130040
29332900
61179000
29332900
61179000
29332900
63031200
29332900
63079090
29332900
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29333990
63079090
29335990
63079090
29335990
63080000
29335990
68029900
29336900
68029900
29336900
68029900
38140000
29336900
68029900
29336900
68030000
29336900
68030000