Chi tiết mã hàng: 39181019

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39181019
Tên hàng khai báo: Thảm rối bằng nhựa tổng hợp ( Mục 3 Tờ khai hải quan )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mẫu yêu cầu phân tích là tấm sản phẩm gồm hai phần : phần để màu đen đã được tạo vân và gờ tròn nhỏ cách đều nhau ở mặt sau đi từ nhựa polyvinyl clorua , không xốp , mềm , kết hợp lớp bề mặt là sợi nhựa rối có màu đen lẫn màu ghi đi từ nhựa polyvinyl clorua , đã được định liền với nhau tại các điểm nhờ chất kết dính và gắn chặt với lớp 2 đế ( lớp đế và lớp mặt không thể tách rời riêng biệt ) , sản phẩm không tự dính , chưa được gia cổ , chưa được bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác , định lượng 4491,3 g / m3 , kích thước theo khai báo : khổ ( 1,2x9ồm ( + -5cm ) , dày 1,5cm ( + 0,5cm ) , dạng cuộn , dùng để trải sản )

(theo kết quả phân loại số: 5062/TBKQPL-TCHQ ngày 31-07-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
15159099
38249999
72287010
15162034
38249999
72287010
15162041
38249999
72287090
15162044
38249999
73045190
15162046
38249999
73063092
15162047
38249999
73063092
15162048
38249999
73066990
15162062
38249999
73079910
15179050
38249999
73079910
15179050
38249999
73089099
15179069
38249999
73089099
15179069
38249999
73262090
15179069
38249999
74071040
15179090
38249999
74071040
15180019
38249999
74199999
15180019
38249999
76042190
15180031
38249999