Chi tiết mã hàng: 39021040

Mã hàng Mô tả hàng hóa
39021040
Tên hàng khai báo: Mục 3: Nhựa gỗ dạng hạt - WPC Pellet S ( Bột gổ - Wood powder 40 % ; nhụa polypropylene 50 % , canxi cacbonat 5 % Phụ gia 5 % ) . Mục 4 : Nhựa gỗ dạng hạt - WPC Pellet B ( Bột gổ - Wood powder 40 % ; nhụa polypropylene 50 % , canxi cacbonat 5 % Phụ gia 5 % ) . Mục 5 : Nhựa gỗ dạng hạt - WPC Pellet DG ( Bột gổ - Wood powder 40 % ; nhụa polypropylene 50 % , canxi cacbonat 5 % Phụ gia 5 % )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Polyme propylen nguyên sinh dạng mảnh vỡ không đồng nhất , cỡ hạt nhỏ hơn 1cm . Thành phần chính gồm Polyme propylen , bột gỗ , Canxi cacbonat và chất màu vô cơ ( trong đó hàm lượng Polyme propylen chiếm trọng lượng lớn nhất ))

(theo kết quả phân loại số: 6447/TBKQPL-TCHQ ngày 10-10-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
32082090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32091010
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32149000
38249999
32149000
38249999
32149000
38249999
33049930
38249999
33079050
38249999
34029012
38249999
34029013
38249999
34029019
38249999
34029019
38249999
34029093
38249999
34039919
38249999
34049090
38249999
34049090
38249999
37079090
38249999
38019000