Chi tiết mã hàng: 38249999

Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
Tên hàng khai báo: Mục 1: Hợp kim Fero-Silic-Carbua đóng bao, Size1-3mm, 90% min, SIC:45-50%,Mn 0.15%, S 0.041%, chất trợ dung dùng trong quá trình luyện phôi thép - SILICON CARBIDE

(Tên gọi theo kết quả phân loại: 'Chế phẩm vô cơ dạng rắn cỡ hạt ~ 1-3mm, có thành phần chính gồm Corundum và silic cacbua thuộc nhóm 38.24 "Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của nghành công nghiệp hóa chất hoặc các nghành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác", phan nhóm "-Loại khác", phân nhóm "---Loại khác", phân nhóm 3824.99 "--Loại khác", phân nhóm "---Loại khác", mã số 3824.99.99 "----Loại khác", tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt nam)

(theo kết quả phân loại số: 5323/TBKQPL-TCHQ ngày 13-09-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38244000
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
83111090
18069090
38249999
76042990
21069098
18069090
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
76042990
19011020
38249999
39201019
19011020
38249999
39269099
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39206290
19011020
38249999
38249999
19011020
38249999
39189015
19011020
38249999
48103930
19011020
38249999