Chi tiết mã hàng: 38249999

Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
Tên hàng khai báo: Hỗn hợp phèn dùng trong xử lý nước thải ( dạng hạt ) - Compound sewage treatment agent QCL - A ( CAS : 12136-45-7 ; 1313-59 3 ; 7446-11-9 thuộc quản lý của nghị định 113 / 2017 / NĐ - CP ) ( Mục 3 tờ khai )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước thải , thành phần có chứa Ca ( OH ) 2 , oxit của các kim loại ( Fe , Mg , Al , ... ) , ... dạng bột .)

(theo kết quả phân loại số: 7970/TBKQPL-TCHQ ngày 21-12-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249970
87082916
38249970
87082995
38249970
87089199
38249970
87089199
38249970
87089980
38249970
90019090
38249970
90019090
38249970
90041000
38249970
90041000
38249970
90183990
38249970
90183990
38249970
90189030
38249970
90191010
38249970
90259010
38249970
90259010
38249970
90269010
38249970
90269010
38249970
90279010
38249970
90279091
38249970
90318090
38249970
94019099
38249970
94054060
38249970
94054099
38249970
94054099
38249970
96019011