Chi tiết mã hàng: 38086190

Mã hàng Mô tả hàng hóa
38086190
Tên hàng khai báo: Cyper Killer (30 g/gói)-Thuốc thú y-Hoạt chất chính:Cypermethrin-Số ĐK:CAC-18.Nhập theo TT 24/2017/TT-BNNPTNT Phụ lục 24. NSX:1/2018 HSD:1/2020 Batch No:N661801

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Chế phẩm có thành phần chính gồm cypermethrin và silic dioxit, dạng bột, đóng gói 30g/gói)

(theo kết quả phân loại số: 5182/TBKQPL-TCHQ ngày 13-08-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249099
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
48189000
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999