Chi tiết mã hàng: 33049990

Mã hàng Mô tả hàng hóa
33049990
Tên hàng khai báo: Mẫu yêu cầu phân tích là đã có thành phần canxi cacbonat ( CaCO3 ) = 70 % và magie cacbonat ( MgCO ) = 11 % tỉnh theo khối lượng , kích thước 40-80 mm , có nguồn gốc từ đá vôi ( theo khai bảo Hải quan và tài liệu doanh nghiệp cung cấp )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Chế phẩm tẩy trang cho mắt và môi , thành phần có chứa cyclopentasiloxane , hoạt động bề mặt , sodium chloride , dipotassium phosphate , isohexadecane , ... trong nước , dạng lỏng , tách thành 2 lớp ( lớp trên là cyclopentasiloxane , lớp dưới chứa các thành phần khác ))

(theo kết quả phân loại số: 631/TBKQPL-TCHQ ngày 04-02-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72285010
34039919
72285090
34039990
72285090
34039990
72286010
34039990
72287010
34039990
72287010
34049090
72287010
34059010
72287010
34059010
72287010
85079019
34059010
72287010
85079099
34059010
72287010
34059010
72287010
34059090
72287010
35022000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35051090
72287010
35051090
72287010
35052000