Chi tiết mã hàng: 33029000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
33029000
Tên hàng khai báo: Thuộc nhóm 33.02 "Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn) với các thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thơm trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống", mã số 3302.90.00"loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống" tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam./.

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Thuộc nhóm 33.02 "Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch có cồn) với các thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thơm trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống", mã số 3302.90.00"loại khác" tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam./.)

(theo kết quả phân loại số: 1107/TB-TCHQ ngày 25-02-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60012200
12081000
38249999
60053990
12081000
38249999
63079090
12081000
38249999
63079090
12112000
38249999
68010000
12119099
38249999
68029390
12119099
38249999
68129919
12119099
38249999
69149000
12122119
38249999
70080000
12149000
38249999
70080000
13019090
38249999
70080000
13019090
38249999
70099100
13021300
38249999
70193990
13021990
38249999
71031020
13021990
38249999
71159010
13021990
38249999