Chi tiết mã hàng: 32089090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
32089090
Tên hàng khai báo: Sơn chóng thấm dạng lỏng đã hòa tan trong môi trường không chứa nước - (BU3118A) SPORTHANE KS EXPOSURE WATERPROOFING PTB (tạm áp mã HS, chưa lấy mẩu GĐ)

(Tên gọi theo kết quả phân loại: - Mục 2: Mẫu là chế phẩm dạng lỏng có chứa hợp chất polyol, CaCO3, chất màu vô cơ và các phụ gia khác. (Mẫu mục 02 được dùng kết hợp với mẫu mục 03 theo tỉ lệ 3/1 để tạo thành bộ sản phẩm sơn polyurethane.) - Mục 3: Mẫu là chế phẩm dạng lỏng có chứa hợp chất Isocyanate, dung môi hữu cơ và phụ gia khác. (Mẫu mục 03 được dùng kết hợp với mẫu mục 02 theo tỉ lệ 1/3 để tạo thành bộ sản phẩm sơn polyurethane.))

(theo kết quả phân loại số: 4834/TBKQPL-TCHQ ngày 26-07-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72284090
34039919
72284090
34039919
72284090
34039919
72285010
34039919
72285090
34039990
72285090
34039990
72286010
34039990
72287010
34039990
72287010
34049090
72287010
34059010
72287010
34059010
72287010
85079019
34059010
72287010
85079099
34059010
72287010
34059010
72287010
34059090
72287010
35022000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35040000
72287010
35051090
72287010
35051090
72287010
35052000