Chi tiết mã hàng: 27011100

Mã hàng Mô tả hàng hóa
27011100
Tên hàng khai báo: Than bi-tum COPPABELLA dùng cho lò cao, độ ẩm 10.5% tỉ lệ tro: 9,8%, tỷ lệ các chất dễ bay hơi: 12.9%, sulphur 0.23%. Cỡ hạt>50mm: 98.6%, nhiệt lượng:7619kcal/kg ( mục 1 tờ khai hải quan).

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mẫu yêu cầu phân tích là than đá dạng bột, có hàm lượng chất bốc ( trong điều kiện khô, không có khoáng chất) là 11,63% ( trên cơ sở kết quả giám định số 14.12.17/MT.PTKS của Viện Khoa học công nghệ mỏ VINACOMIN).)

(theo kết quả phân loại số: 922/TBKQPL-TCHQ ngày 09-02-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
21069098
39201090
58042190
21069098
39201090
21069098
39201090
21069098
39202010
21069098
39202010
21069099
39202091
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
85444942
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39202099
21069099
39203091
21069099
39203091
21069099
39203092
21069099
39203092
21069099
39204310