Chi tiết mã hàng: 2601119090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
2601119090
Tên hàng khai báo: Quặng sắt, hàm lượng Fe≥54%,Mn ≥ 9%, P ≥0,009%, cỡ hạt ≤15Cm, quặng chứ qua nung kết #&VN

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Quặng sắt chưa nung kết có thành phần chính là khoáng Goethite, có hàm lượng sắt 64,3% theo trọng lượng.)

(theo kết quả phân loại số: 3104/TBKQPL-TCHQ ngày 04-06-2018)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
32082090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32089090
38249999
32091010
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32141000
38249999
32149000
38249999
32149000
38249999
32149000
38249999
33049930
38249999
33079050
38249999
34029012
38249999
34029013
38249999
34029019
38249999
34029019
38249999
34029093
38249999
34039919
38249999
34049090
38249999
34049090
38249999
37079090
38249999
38019000