Chi tiết mã hàng: 26011190

Mã hàng Mô tả hàng hóa
26011190
Tên hàng khai báo: Tinh Quặng sắt Manhetit đã quy khô, hàm lượng Fe>= 68%, Al2O3 0,29%; TiO2<0,002%; SiO2 3,6%; P <0,001%; CaO<0,02%; MgO 0,38%; K2O<0,01%; Na2O<0,01%; Cu <0,002%; Zn<0,004%; Mn 0,005%; MKN<0,01%#&VN

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mẫu yêu cầu phân tích là quặng sắt magnetite chưa nung kết, dạng bột, có hàm lượng: Fe (68,5%), SiO2 (3,26%), Al2O3 (0,25%), TiO2 (< 0,001%), P (< 0.001%), CaO (0,01%), MgO (0,20%), K2O (< 0,001%), Na2O (0,019%), Cu (0,001%), Zn (0,002%), Mn (0,062%), MKN (<0,01%), S (< 0,01%))

(theo kết quả phân loại số: 1803/TBKQPL-TCHQ ngày 29-03-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
38249999
39021040
38249999
39029090
38249999
39046950