Chi tiết mã hàng: 25181000

Mã hàng Mô tả hàng hóa
25181000
Tên hàng khai báo: Đá xây dựng có nguồn gốc từ đá vôi , được gia công dập , nghiền sàng có kích thước cỡ hạt 10-20 mm . ( dùng làm vật liệu xây dụng thông thường ) . Hàm lượng CaCO , < 85 % . Dung sai khối lượng +/- 10 % . # & VN

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Mẫu yêu cầu phân tích có bản chất là dolomite , chưa nung hoặc thiêu kết , dạng cục kích thước dưới 20mm , có hàm lượng canxi cacbonat ( CaCO ; ) 56,4 % và hàm lượng magie cacbonat ( MgCO ) 40,5 % ( hàm lượng MgO = 19,29 % ) tính theo khối lượng DO)

(theo kết quả phân loại số: 368/TBKQPL-TCHQ ngày 26-01-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
30049059
70080000
30049059
70099100
30049059
70099100
30049079
70099100
30049079
70109099
30049089
70139900
30049099
70139900
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70193990
30049099
70199090
30049099
70199090
30049099
70199090
30049099
70200090
30049099
70200090
30049099
70200090
30049099
71069100
30049099
71162000
30051010
71162000
30051090
71162000
30051090
72015000