Chi tiết mã hàng: 18069090

Mã hàng Mô tả hàng hóa
18069090
Tên hàng khai báo: Kẹo sô cô la có nhìn Petro collection ( 269.40 x 4 gói thùng ) nhà sản xuất Ferro Polka Commercial Sp hàng mới 100 % ( mục 4 TK )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Hỗn hợp của 24 sản phẩm dạng khối nhỏ , đóng gói 269,4g / hộp , bao gồm : - Sản phẩm tên Ferrero Rondnoir ( 624 chiếc ) , dạng khối nhỏ ( đường kính = 7cm ) , gồm 3 lớp chính , lớp ngoài cùng là lớp kem màu nâu đen , vị mocola , bao bọc toàn bộ sản phẩm , lớp tiếp theo là lớp bánh xốp , màu vàng nâu , tạo lên hình dạng khối cầu cho sản phẩm , lớp trong cùng là lớp nhân mềm , màu nâu đen , vi sócola , có thêm một nhân nhỏ màu trắng ở giữa . - Sản phẩm có tên Faffaello ( 624 chiếc ) gồm 3 lớp , dạng khối cầu ( đường kinh = 2am ) , gồm 3 lớp chính , lớp ngoài cùng là lớp kem màu trắng , phủ dừa ngo bao bọc toàn bộ phẩm , lớp tiếp theo là lớp bánh xốp tạo lên hình dạng khối cầu cho sản phẩm , màu vàng nâu , lớp trong cũng là lớp nhân nêm , mẫu ) nâu đen , vị socola , có 1 hạt hạnh nhân ở giữa . - Sản phẳm có tên Ferrero Rocher ( 1224 chiếc ) , dạng khối cầu ( đường kính = 2cm ) , gồm 3 lớp chỉnh , lớp ngoài cũng là lớp kem mềm , màu nâu đen , vị socola , bề mặt có mãnh đậu phộng , bao bọc toàn bộ sản phẩm , lớp tiếp theo là lớp bảnh xốp , tạo lên dạng khối cầu cho sản phẩm , màu vâng nâu , lớp trong cũng là lớp nhân mềm , nâu nâu đen , vị socola , có 1 hạt quả ở giữa)

(theo kết quả phân loại số: 2091/TB-TCHQ ngày 31-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190