Chi tiết mã hàng: 15162044

Mã hàng Mô tả hàng hóa
15162044
Tên hàng khai báo: Dầu thầu dầu dạng thô , CAS 8001-26-1 , C18H30O2 , dầu thực vật , nguyên liệu sản xuất sơn ( mục 05 PLTK )

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Dầu hạt lanh đã qua hydro hóa , dạng lỏng , có thành phần axit béo gồm : axit palmatic -7.38 % ) , axit oleic ( 39.06 % ) , axit stearic ( -8.48 % ) , axit linoleic C28.32 % ) và axit linolenic ( -16.75 % ) , trị số axit 0,1mg KOH / g mẫu .)

(theo kết quả phân loại số: 391/TBKQPL-TCHQ ngày 27-01-2021)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
39219041
22089099
39219041
22089099
39219041
23061000
39219042
23080000
39219043
23091090
39219043
23099020
39219043
23099020
39219090
23099020
39219090
23099020
39219090
23099020
39219090
23099020
39219090
23099020
39249999
23099020
39249999
23099020
39249999
23099020
39259000
24039990
39269059
24039990
39269059
24039990
39269099
24039990
39269099
24291990
39269099
25010010
39269099
25010092
39269099
25010092
39269099
25010092
39269099
25010092