Chi tiết mã hàng: 11042990

Mã hàng Mô tả hàng hóa
11042990
Tên hàng khai báo: Hỗn hợp 16 loại hạt (16 Mixed Grain), 180g/gói x 6 gói/thùng, hàng mới 100%

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Hỗn hợp các loại hạt gồm: + Kê nếp, gạo lứt, gạo đen, hạt dền, diêm mạch, hạt bo bo, kê vàng, ý nhĩ: đã được xát vỏ, còn nguyên dạng hạt chưa được vỡ mảnh và chưa qua xử lý nhiệt; + Mè đen, mè trắng, đậu đen và đậu đỏ: chưa xát vỏ, còn nguyên hạt và đã qua xử lý nhiệt; + Ngô đã được vỡ mảnh và chưa qua xử lý nhiệt; + Gạo đỏ đã xát vỏ còn nguyên dạng hạt và đã được xử lý nhiệt. Trong đó các loại hạt ngũ cốc đã xát vỏ và chưa được vỡ mảnh chiếm tỷ lệ vượt trội. Sản phẩm chưa sử dụng ngay được và được trộn vào gạo đã vo sạch rồi nấu. Sản phẩm đã đóng gói bán lẻ. quy cách đóng gói (30g/gói*6 gói)/bịch.)

(theo kết quả phân loại số: 1452/TBKQPL-TCHQ ngày 10-03-2020)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
15159099
38249999
72287010
15162034
38249999
72287010
15162041
38249999
72287090
15162044
38249999
73045190
15162046
38249999
73063092
15162047
38249999
73063092
15162048
38249999
73066990
15162062
38249999
73079910
15179050
38249999
73079910
15179050
38249999
73089099
15179069
38249999
73089099
15179069
38249999
73262090
15179069
38249999
74071040
15179090
38249999
74071040
15180019
38249999
74199999
15180019
38249999
76042190
15180031
38249999