Chi tiết mã hàng: 85446012

Mã hàng Mô tả hàng hóa
85446012
Tên hàng khai báo: đồng có vỏ bọc bằng cao su, chưa gắn với đầu nối, loại phòng nổ dùng trong mỏ hầm lò, cách điện vỏ cao su, có màn chắn từ, không dùng trong viễn thông, điện áp U=1,14KV

(Tên gọi theo kết quả phân loại: Dây cáp dẫn điện chưa lắp với đầu nối điện, dùng cho hầm mỏ, điện áp sử dụng 1,14kV, được bọc cách điện bằng cao su diene chưa liên hợp-etylen-propylen (EPDM). Cấu tạo gồm 04 lõi: 03 lõi đồng, mỗi lõi gồm nhiều sợi xoắn với nhau, đường kính ~9,5mm, lớp bọc cách điện màu trắng đục bằng cao su EPDM, độ dày ~3mm, bên ngoài mỗi lõi được bọc lớp màn chắn màu đen bằng polyeste; 01 lõi đồng gồm nhiều sợi xoắn với nhau, đường kính ~5mm, lớp bọc màu đen bằng cao su EPDM, độ dày ~2mm; bọc bên ngoài 4 lõi là lớp chống ẩm bằng vải không dệt màu xanh từ polyester; ngoài cùng là lớp bọc bảo vệ màu vàng, độ dày ~6mm)

(theo kết quả phân loại số: 702/TBKQPL-TCHQ ngày 30-01-2019)

Mô tả hàng hóa

Hướng dẫn tra cứu:

+ Trước tiên, bạn nhập 1 từ khóa có dấu (Vải, Polyester, Cotton...)

+ Tiếp theo, nhập 2 từ khóa (Vải chính, Vải lót, dệt kim, dệt thoi...)

+ Nhập mã số hàng hóa tham khảo (3215, 330499, 39269099...)

Xin lưu ý: HSCODE đã thay đổi theo thông tư 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 ; và  trường hợp hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE

Ví dụ 1: mã HSCODE cũ 94039090, nên phải đổi chiếu với biểu thuế và cập nhật theo mã HSCODE mới là: 94039990

Ví dụ 2: hàng hóa được chi tiết đến mã 10 số HS CODE: 1211600010; 1211600020; ...


Mã hàng Mô tả hàng hóa
72287010
35052000
72287010
35052000
72287090
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35061000
72299020
35069100
72299020
35069100
72299020
35069100
72299091
35069900
72299091
35069900
72299091
35079000
72299091
37013000
72299091
37013000
72299091
38011000
72299091
38012000
72299091
38063010
72299099
38085960
72299099
38085960
72299099
38086190
72299099
38086250
72299099
38089110
72299099
38089190